Có 2 kết quả:

雨过天晴 yǔ guò tiān qíng ㄩˇ ㄍㄨㄛˋ ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄥˊ雨過天晴 yǔ guò tiān qíng ㄩˇ ㄍㄨㄛˋ ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sky clears after rain
(2) new hopes after a disastrous period (idiom)
(3) every cloud has a silver lining (idiom)
(4) see also 雨過天青|雨过天青[yu3 guo4 tian1 qing1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sky clears after rain
(2) new hopes after a disastrous period (idiom)
(3) every cloud has a silver lining (idiom)
(4) see also 雨過天青|雨过天青[yu3 guo4 tian1 qing1]

Bình luận 0